Phiên âm : páng, fǎng
Hán Việt : bàng, phảng
Bộ thủ : Xích (彳)
Dị thể : không có
Số nét : 7
Ngũ hành :
(Động) § Xem bàng hoàng 彷徨.(Động) § Xem bàng dương 彷徉.Một âm là phảng. (Động) § Xem phảng phất 彷彿.