Phiên âm : yàn
Hán Việt : ngạn
Bộ thủ : Sam (彡)
Dị thể : 彦
Số nét : 9
Ngũ hành :
(Danh) Người tài đức xuất chúng. ◎Như: tuấn ngạn 俊彥 tuấn kiệt, thạc ngạn 碩彥 người có tài học ưu tú.