Phiên âm : shān, xiān
Hán Việt : sam, tiệm
Bộ thủ : Sam (彡)
Dị thể : không có
Số nét : 3
Ngũ hành :
(Danh) Lông dài.Một âm là tiệm. (Danh) Tiệm Tả 彡姐 tên họ kép của tộc Khương 羌 ngày xưa.