VN520


              

Phiên âm : huì, suì

Hán Việt : tuệ

Bộ thủ : Kí (彐)

Dị thể : không có

Số nét : 11

Ngũ hành : Thủy (水)

(Danh) Cái chổi.
(Danh) Tuệ tinh 彗星 sao chổi (sao có đuôi dài như cái chổi). § Cũng gọi là: trửu tinh 帚星, sàm sanh 欃槍, tảo tinh 掃星, tảo trửu tinh 掃帚星.