VN520


              

Phiên âm : lù, lǜ

Hán Việt : lục

Bộ thủ : Kí (彐)

Dị thể :

Số nét : 8

Ngũ hành : Kim (金)

: (録)lù
1. 记载, 抄写: 记录.载录.抄录.录供.
2. 记载言行或事物的书册: 语录.目录.回忆录.
3. 采取, 任用: 录取.收录.录用.甄录.


Xem tất cả...