Phiên âm : lù, lǜ
Hán Việt : lục
Bộ thủ : Kí (彐)
Dị thể : 錄
Số nét : 8
Ngũ hành : Kim (金)
录: (録)lù1. 记载, 抄写: 记录.载录.抄录.录供.2. 记载言行或事物的书册: 语录.目录.回忆录.3. 采取, 任用: 录取.收录.录用.甄录.