Phiên âm : qiáng, qiǎng
Hán Việt : cường, cưỡng
Bộ thủ : Cung (弓)
Dị thể : 強
Số nét : 12
Ngũ hành : Mộc (木)
§ Tục dùng như chữ 強.§ Giản thể của chữ 強.