Phiên âm : wān
Hán Việt : loan
Bộ thủ : Cung (弓)
Dị thể : 彎
Số nét : 9
Ngũ hành :
弯: (彎)wān1. 屈曲不直: 弯曲.弯度.弯腰.拐弯.转弯.2. 使曲: 弯弓.