VN520


              

Phiên âm : wān

Hán Việt : loan

Bộ thủ : Cung (弓)

Dị thể :

Số nét : 9

Ngũ hành :

: (彎)wān
1. 屈曲不直: 弯曲.弯度.弯腰.拐弯.转弯.
2. 使曲: 弯弓.


Xem tất cả...