VN520


              

Phiên âm : chǎng

Hán Việt : xưởng

Bộ thủ : Nghiễm (广)

Dị thể :

Số nét : 15

Ngũ hành :

(Danh) Phòng ốc không có tường vách. ◇Hàn Ác 韓偓: Thử địa tam niên ngẫu kí gia, Chỉ li mao xưởng cộng tang ma 此地三年偶寄家, 枳籬茅廠共桑麻 (Nam an ngụ chỉ 南安寓止) Đất này ba năm tình cờ tạm làm nhà, Giậu cây chỉ, nhà tranh không vách cùng với dâu gai.
(Danh) Tràng sở rộng rãi dùng để chế tạo, sửa chữa hay chứa đồ vật. ◎Như: tạo thuyền xưởng 造船廠 xưởng đóng thuyền.


Xem tất cả...