VN520


              

Phiên âm : páo

Hán Việt : bào

Bộ thủ : Nghiễm (广)

Dị thể : không có

Số nét : 8

Ngũ hành :

(Danh) Bếp, nhà bếp.
(Danh) Người làm bếp, đầu bếp. ◎Như: bào đinh 庖丁 người đầu bếp, danh bào 名庖 người đầu bếp danh tiếng.
(Danh) Gọi tắt của Bào Hi thị 庖羲氏.
(Động) Nấu nướng.


Xem tất cả...