Phiên âm : lú
Hán Việt : lư
Bộ thủ : Nghiễm (广)
Dị thể : 廬
Số nét : 7
Ngũ hành :
庐: (廬)lú1. 房舍: 茅庐.庐墓.2. (Danh từ) Họ.