VN520


              

Phiên âm : zhàng

Hán Việt : trướng

Bộ thủ : Cân (巾)

Dị thể :

Số nét : 7

Ngũ hành :

: (帳)zhàng
1. 用布或其他材料等做成的遮蔽用的东西: 帐子.帐幕.帐篷.蚊帐.青纱帐.
2. 同“账”.


Xem tất cả...