Phiên âm : bì
Hán Việt : tệ
Bộ thủ : Cân (巾)
Dị thể : 幣
Số nét : 4
Ngũ hành :
币: (幣)bì钱币, 交换各种商品的媒介: 货币.外币.人民币.币值.