Phiên âm : xiàng, hàng
Hán Việt : hạng
Bộ thủ : Kỉ (己)
Dị thể : không có
Số nét : 9
Ngũ hành :
(Danh) Ngõ, hẻm, khu phố nhỏ. ◎Như: đại nhai tiểu hạng 大街小巷 đường lớn hẻm nhỏ, nhai đầu hạng vĩ 街頭巷尾 đầu đường cuối ngõ. § Cũng gọi là hạng tử 巷子, hạng nhi 巷兒.