VN520


              

Phiên âm : gǒng

Hán Việt : củng

Bộ thủ : Công (工)

Dị thể :

Số nét : 6

Ngũ hành : Mộc (木)

: (鞏)gǒng
1. 坚固, 结实, 使牢固: 巩固.巩膜.
2. 用皮革捆东西: “巩用黄牛之革”.
3. (Danh từ) Họ.