Phiên âm : gǒng
Hán Việt : củng
Bộ thủ : Công (工)
Dị thể : 鞏
Số nét : 6
Ngũ hành : Mộc (木)
巩: (鞏)gǒng1. 坚固, 结实, 使牢固: 巩固.巩膜.2. 用皮革捆东西: “巩用黄牛之革”.3. (Danh từ) Họ.