Phiên âm : xún
Hán Việt : tuần
Bộ thủ : Xuyên (巛)
Dị thể : không có
Số nét : 6
Ngũ hành : Kim (金)
(Động) Qua lại xem xét. ◎Như: tuần thị 巡視, tuần sát 巡察.
(Danh) Lượng từ: lần rót rượu. ◎Như: nhất tuần 一巡 một lượt rót rượu. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Tửu chí sổ tuần 酒至數巡 (Đệ bát hồi) Rượu uống được vài tuần.