VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
嶽
Phiên âm :
yuè
Hán Việt :
Bộ thủ :
Sơn (山)
Dị thể :
岳
Số nét :
17
Ngũ hành :
嶽
: yuè
同“岳”.
川渟嶽峙 (chuān tíng yuè zhì) : xuyên 渟 嶽 trĩ
南嶽 (nán yuè) : nam 嶽
白嶽山 (bái yuè shān) : bạch 嶽 san
岱嶽 (dài yuè) : đại 嶽
中嶽 (zhōng yuè) : trung 嶽
嶽立 (yuè lì) : 嶽 lập
海嶽 (hǎi yuè) : hải 嶽
山嶽 (shān yuè) : san 嶽
淵渟嶽立 (yuān tíng yuè lì) : uyên 渟 嶽 lập
嶽峙淵渟 (yuè zhì yuān tíng) : 嶽 trĩ uyên 渟
東嶽 (dōng yuè) : đông 嶽
五嶽 (wǔ yuè) : ngũ 嶽
崧生嶽降 (sōng shēng yuè jiàng) : tung sanh 嶽 hàng
嶽麓書院 (yuè lù shū yuàn) : 嶽 lộc thư viện
艮嶽 (gèn yuè) : cấn 嶽
華嶽 (huà yuè) : hoa 嶽
Xem tất cả...