VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
嶇
Phiên âm :
qū
Hán Việt :
khu
Bộ thủ :
Sơn (山)
Dị thể :
岖
Số nét :
14
Ngũ hành :
§ Xem
khi khu
崎嶇.
嶇嶔 (qū qīn) : khu 嶔
崎嶇 (qí qū) : gồ ghề; gập ghềnh; khúc khuỷu
崎嶇不平 (qí qū bù píng) : khi khu bất bình
崎嶇鳥道 (qí qū niǎo dào) : khi khu điểu đạo