Phiên âm : jī, xí
Hán Việt : kê
Bộ thủ : Sơn (山)
Dị thể : không có
Số nét : 12
Ngũ hành : Mộc (木)
(Danh) Tên núi.(Danh) Họ Kê. ◎Như: Kê Khang 嵇康 (233-262).