Phiên âm : náo
Hán Việt :
Bộ thủ : Sơn (山)
Dị thể : không có
Số nét : 10
Ngũ hành :
峱: náo1. 古山名, 在今中国山东省淄博市境: “子之还兮, 遭我乎峱之间兮.”2. 古书上说的一种犬.