Phiên âm : luán
Hán Việt : loan
Bộ thủ : Sơn (山)
Dị thể : 巒
Số nét : 9
Ngũ hành : Thổ (土)
峦: (巒)luán1. 小而尖的山: 岗峦.峰峦.2. 连着的山: 山峦起伏.