Phiên âm : gǎng, gāng
Hán Việt : cương
Bộ thủ : Sơn (山)
Dị thể : 崗
Số nét : 7
Ngũ hành : Thổ (土)
岗: (崗)gǎng1. 高起的土坡: 山岗.景阳岗.2. 平面上凸起的一长道.3. 守卫的位置: 岗哨.门岗.站岗.岗位.