VN520


              

Phiên âm : gǎng, gāng

Hán Việt : cương

Bộ thủ : Sơn (山)

Dị thể :

Số nét : 7

Ngũ hành : Thổ (土)

: (崗)gǎng
1. 高起的土坡: 山岗.景阳岗.
2. 平面上凸起的一长道.
3. 守卫的位置: 岗哨.门岗.站岗.岗位.


Xem tất cả...