VN520


              

Phiên âm : qǐ, kǎi

Hán Việt : khởi, khải

Bộ thủ : Sơn (山)

Dị thể :

Số nét : 6

Ngũ hành : Thổ (土)

岂 chữ có nhiều âm đọc:
一, : (豈)qǐ
助词, 表示反诘.
二, : (豈)kǎi
1. 古同“恺”, 快乐.
2. 古同“凯”, 胜利的.