Phiên âm : qǐ, kǎi
Hán Việt : khởi, khải
Bộ thủ : Sơn (山)
Dị thể : 豈
Số nét : 6
Ngũ hành : Thổ (土)
岂 chữ có nhiều âm đọc:一, 岂: (豈)qǐ助词, 表示反诘.二, 岂: (豈)kǎi1. 古同“恺”, 快乐.2. 古同“凯”, 胜利的.