VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
屿
Phiên âm :
yǔ, xù
Hán Việt :
tự
Bộ thủ :
Sơn (山)
Dị thể :
嶼
Số nét :
6
Ngũ hành :
屿
: (嶼)yǔ
小岛: 岛屿.
美国本土外小岛屿 (měi guó běn tǔ wài xiǎo dǎo yǔ) : Các tiểu đảo xa của Hoa Kỳ
岛屿 (dǎo yǔ) : đảo; hòn đảo