Phiên âm : yì
Hán Việt : ngật
Bộ thủ : Sơn (山)
Dị thể : không có
Số nét : 6
Ngũ hành : Thổ (土)
(Hình) Cao chót vót, cao ngất.(Phó) Sừng sững, vững vàng không lay chuyển. ◎Như: ngật nhiên bất động 屹然不動 sừng sững, kiên định không lay chuyển.