Phiên âm : lǚ
Hán Việt : lũ
Bộ thủ : Thi (尸)
Dị thể : 屡
Số nét : 14
Ngũ hành :
(Phó) Thường, luôn. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: Úng thuật lũ khuynh mưu phụ tửu 瓮秫屢傾謀婦酒 (Thứ vận Hoàng môn thị lang 次韻黃門侍郎) Hũ rượu nếp dốc uống luôn, nhờ vợ mưu toan.