Phiên âm : lǚ
Hán Việt : lũ
Bộ thủ : Thi (尸)
Dị thể : 屢
Số nét : 12
Ngũ hành :
屡: (屢)lǚ接连着, 不止一次: 屡次.屡年.屡见不鲜.屡试不爽.屡战屡捷.