Phiên âm : tì
Hán Việt : thế
Bộ thủ : Thi (尸)
Dị thể : 屉
Số nét : 11
Ngũ hành :
(Danh) Ngăn kéo. ◎Như: trừu thế 抽屜 ngăn kéo.
(Danh) Lồng hấp, vỉ chưng. ◎Như: lung thế 籠屜 lổng hấp, thế mạo 屜帽 nắp lồng hấp.
(Danh) Cái lót trên yên ngựa.
(Danh) Giát (giường), mặt (ghế).
(Danh) Chấn song (cửa hay cửa sổ).