VN520


              

Phiên âm : jiè

Hán Việt : giới

Bộ thủ : Thi (尸)

Dị thể :

Số nét : 8

Ngũ hành :

(Động) Đến, tới. ◎Như: giới thì 屆時 tới lúc, giới kì 屆期 tới kì.
(Danh) Lượng từ: lần, khóa, kì. ◎Như: đệ ngũ giới vận động hội 第五屆運動會 vận động hội kì thứ năm.
§ Giản thể của chữ 届.