Phiên âm : pì
Hán Việt : thí
Bộ thủ : Thi (尸)
Dị thể : không có
Số nét : 7
Ngũ hành :
(Danh) Rắm (hơi thối bài tiết qua hậu môn). ◎Như: phóng thí 放屁 đánh rắm, xú thí 臭屁 rắm thối.
(Hình) Không đáng đếm xỉa tới, vớ vẩn, vô nghĩa lí. ◎Như: thí thoại 屁話 lời tầm phào, chuyện thối.