Phiên âm : yáo
Hán Việt : nghiêu
Bộ thủ : Uông (尢)
Dị thể : 堯
Số nét : 6
Ngũ hành : Thổ (土)
尧: (堯)yáo传说中上古帝王名: 尧舜.尧天舜日.