VN520


              

Phiên âm : cháng

Hán Việt : thường

Bộ thủ : Tiểu (小)

Dị thể :

Số nét : 9

Ngũ hành : Mộc (木)

: (嘗)cháng
1. 辨别滋味: 尝食.尝新.尝鲜.品尝.卧薪尝胆.
2. 试, 试探: 尝试.尝敌.
3. 经历: 尝受.备尝艰苦.
4. 曾经: 未尝.何尝.