Phiên âm : cháng
Hán Việt : thường
Bộ thủ : Tiểu (小)
Dị thể : 嚐
Số nét : 9
Ngũ hành : Mộc (木)
尝: (嘗)cháng1. 辨别滋味: 尝食.尝新.尝鲜.品尝.卧薪尝胆.2. 试, 试探: 尝试.尝敌.3. 经历: 尝受.备尝艰苦.4. 曾经: 未尝.何尝.