Phiên âm : kòu
Hán Việt : khấu
Bộ thủ : Miên (宀)
Dị thể : không có
Số nét : 11
Ngũ hành : Mộc (木)
(Danh) Kẻ cướp. ◎Như: tặc khấu 賊寇 giặc cướp, thảo khấu 草寇 giặc cỏ.
(Danh) Giặc thù, quân địch từ ngoài xâm nhập. ◎Như: địch khấu 敵寇 quân địch.
(Danh) Họ Khấu.
(Động) Ăn cướp, chiếm đoạt. ◎Như: khấu biên 寇邊 quấy phá biên giới.