VN520


              

Phiên âm : yín

Hán Việt : dần

Bộ thủ : Miên (宀)

Dị thể : không có

Số nét : 11

Ngũ hành : Mộc (木)

(Danh) Chi Dần 寅, chi thứ ba trong mười hai địa chi 地支.
(Danh) Từ ba giờ sáng đến năm giờ sáng là giờ Dần.
(Danh) Nói tắt của đồng dần 同寅, nghĩa là đồng liêu, cùng làm quan với nhau.
(Danh) Họ Dần.
(Phó) Cung kính. ◇Văn tâm điêu long 文心雕龍: Sở dĩ dần kiền ư thần kì, nghiêm cung ư tông miếu dã 所以寅虔於神祇, 嚴恭於宗廟也 (Chúc minh 祝盟) Cho nên kính cẩn với thần đất, nghiêm cung với tông miếu.


Xem tất cả...