Phiên âm : bīn, bìn
Hán Việt : tân, thấn
Bộ thủ : Miên (宀)
Dị thể : 賓
Số nét : 10
Ngũ hành : Thủy (水)
宾: (賓)bīn1. 客人: 宾客.来宾.宾馆.宾主.贵宾.宾至如归.2. 古同“傧”, 傧相.3. 服从, 归顺: 宾服.宾附.4. (Danh từ) Họ.