VN520


              

Phiên âm : bīn, bìn

Hán Việt : tân, thấn

Bộ thủ : Miên (宀)

Dị thể :

Số nét : 10

Ngũ hành : Thủy (水)

: (賓)bīn
1. 客人: 宾客.来宾.宾馆.宾主.贵宾.宾至如归.
2. 古同“傧”, 傧相.
3. 服从, 归顺: 宾服.宾附.
4. (Danh từ) Họ.


Xem tất cả...