VN520


              

Phiên âm : shěn

Hán Việt : thẩm

Bộ thủ : Miên (宀)

Dị thể :

Số nét : 8

Ngũ hành : Kim (金)

: (審)shěn
1. 详细, 周密: 审慎.审视.
2. 仔细思考, 反复分析, 推究: 审查.审定.审订.审核.审美.审计.审评.审时度势.
3. 讯问案件: 审理.审判.审讯.公审.
4. 知道: 不审近况如何?
5. 一定地, 果然: 审如其言.


Xem tất cả...