VN520


              

Phiên âm : chǒng

Hán Việt : sủng

Bộ thủ : Miên (宀)

Dị thể :

Số nét : 8

Ngũ hành : Thổ (土)

: (寵)chǒng
1. 爱: 宠爱.宠儿.宠信.宠幸.得宠.失宠.争宠.
2. 纵容, 偏爱: 别把孩子宠坏了.
3. 妾: 纳宠.
4. 推崇: 尊宠.


Xem tất cả...