VN520


              

Phiên âm :

Hán Việt :

Bộ thủ : Miên (宀)

Dị thể : không có

Số nét : 8

Ngũ hành : Thủy (水)

宓 chữ có nhiều âm đọc:
一, : mì
1. 安静.
2. (Danh từ) Họ.
二, : fú
古同“伏”, “伏羲”亦作“宓羲”.