Phiên âm : mì
Hán Việt :
Bộ thủ : Miên (宀)
Dị thể : không có
Số nét : 8
Ngũ hành : Thủy (水)
宓 chữ có nhiều âm đọc:一, 宓: mì1. 安静.2. (Danh từ) Họ.二, 宓: fú古同“伏”, “伏羲”亦作“宓羲”.