Phiên âm : fū
Hán Việt : phu
Bộ thủ : Tử (子)
Dị thể : không có
Số nét : 14
Ngũ hành :
(Động) Ấp (chim, cá... ấp trứng nở thành con). ◎Như: phu noãn 孵卵 ấp trứng.