Phiên âm : zī, zì
Hán Việt : tư
Bộ thủ : Tử (子)
Dị thể : không có
Số nét : 12
Ngũ hành :
(Động) Sinh trường, sinh sôi nẩy nở. § Thông tư 滋.(Phó) Chăm chỉ, siêng năng. § Thông tư 孜.