VN520


              

Phiên âm : hái

Hán Việt : hài

Bộ thủ : Tử (子)

Dị thể : không có

Số nét : 9

Ngũ hành :

(Động) Trẻ con cười. ◇Đạo Đức Kinh 道德經: Ngã độc bạc hề kì vị triệu, như anh nhi chi vị hài 我獨泊兮其未兆, 如嬰兒之未孩 (Chương 20) Riêng ta lặng lẽ hề chẳng có dấu vết, như trẻ sơ sinh chưa biết cười.
(Động) Coi như con trẻ. ◇Đạo Đức Kinh 道德經: Bách tính giai chú kì nhĩ mục, Thánh nhân giai hài chi 百姓皆注其耳目, 聖人皆孩之 (Chương 49) Trăm họ đều chú tai mắt, Thánh nhân đều coi như con trẻ.
(Động) Yêu thương, vỗ về. ◇Phiền Tốn 樊遜: Minh phạt dĩ củ chư hầu, thân ân dĩ hài bách tính 明罰以糾諸侯, 申恩以孩百姓 (Cử tú tài đối sách 舉秀才對策).
(Danh) Trẻ em, con nhỏ. ◎Như: tiểu hài 小孩 trẻ con. ◇Lí Mật 李密: Sanh hài lục nguyệt, từ phụ kiến bội 生孩六月, 慈父見背 (Trần tình biểu 陳情表) Con sinh được sáu tháng, cha hiền quy tiên.
(Danh) Họ Hài.
(Hình) Non, con, bé, ấu. ◇Lễ Kí 禮記: Vô phúc sào, vô sát hài trùng 毋覆巢, 毋殺孩蟲 (Nguyệt lệnh 月令) Đừng phá tổ, chớ giết trùng non.


Xem tất cả...