Phiên âm : mā, zī
Hán Việt :
Bộ thủ : Tử (子)
Dị thể : không có
Số nét : 6
Ngũ hành :
孖 chữ có nhiều âm đọc:一, 孖: zī1. 双生子.2. 同“滋”, 滋生.二, 孖: mā方言, 成对的, 双: 孖仔.