VN520


              

Phiên âm : shěn

Hán Việt : thẩm

Bộ thủ : Nữ (女)

Dị thể :

Số nét : 18

Ngũ hành :

(Danh) Từ xưng hô: (1) Thím (vợ của chú). (2) Thím (vợ của em chồng). ◎Như: tiểu thẩm 小嬸. (3) Dùng để tôn xưng phụ nữ đã có chồng và ngang tuổi với mẹ. ◎Như: đại thẩm 大嬸.