Phiên âm : chī
Hán Việt : xi
Bộ thủ : Nữ (女)
Dị thể : không có
Số nét : 13
Ngũ hành :
(Hình) Xấu xí (mặt mày, tướng mạo). § Đối lại với nghiên 妍. ◎Như: cầu nghiên cánh xi 求妍更媸 già kén kẹn hom.