VN520


              

Phiên âm : yīng

Hán Việt : anh

Bộ thủ : Nữ (女)

Dị thể :

Số nét : 11

Ngũ hành : Thổ (土)

: (嬰)yīng
1. 才生下来的小孩儿: 婴儿.婴孩.
2. 触, 缠绕: 婴疾.