Phiên âm : ē
Hán Việt : a
Bộ thủ : Nữ (女)
Dị thể : không có
Số nét : 10
Ngũ hành : Mộc (木)
(Hình) A na 婀娜 nhẹ nhàng, thướt tha, mềm mại, xinh xắn. § Cũng viết là 阿那 hay là 妸娜. ◇Tào Thực 曹植: Hoa dong a na, Lệnh ngã vong xan 華容婀娜, 令我忘餐 (Lạc thần phú 洛神賦) Vẻ hoa xinh xắn, Khiến ta quên ăn.