VN520


              

Phiên âm : miǎn, wǎn

Hán Việt : vãn, miễn, phiền

Bộ thủ : Nữ (女)

Dị thể : không có

Số nét : 10

Ngũ hành :

(Hình) Thùy mị, nhu thuận. ◎Như: vãn mị 娩媚 xinh đẹp thùy mị.
Một âm là miễn. (Động) Đàn bà đẻ con. ◎Như: miễn thân 娩身 đẻ con.
Một âm là phiền. (Động) Sinh sôi nẩy nở. ◎Như: phiền tức 娩息 sinh sôi nẩy nở.
(Động) Động đậy.