Phiên âm : miǎn, wǎn
Hán Việt : vãn, miễn, phiền
Bộ thủ : Nữ (女)
Dị thể : không có
Số nét : 10
Ngũ hành :
(Hình) Thùy mị, nhu thuận. ◎Như: vãn mị 娩媚 xinh đẹp thùy mị.
Một âm là miễn. (Động) Đàn bà đẻ con. ◎Như: miễn thân 娩身 đẻ con.
Một âm là phiền. (Động) Sinh sôi nẩy nở. ◎Như: phiền tức 娩息 sinh sôi nẩy nở.
(Động) Động đậy.