VN520


              

Phiên âm : nuó, nà

Hán Việt : na

Bộ thủ : Nữ (女)

Dị thể : không có

Số nét : 9

Ngũ hành : Hỏa (火)

(Hình) Nhỏ nhắn, xinh xắn. ◎Như: a na 婀娜 dáng đẹp mềm mại.
(Danh) Tiếng dùng đặt tên cho người nữ. ◎Như: Lệ Na 麗娜, An Na 安娜.


Xem tất cả...