VN520


              

Phiên âm : wēi

Hán Việt : uy

Bộ thủ : Nữ (女)

Dị thể : không có

Số nét : 9

Ngũ hành : Kim (金)

(Danh) Oai, dáng tôn nghiêm (khiến cho phải kính phục hay sợ hãi). ◎Như: uy nghi 威儀 dáng trang nghiêm, đường bệ, uy tín 威信 oai nghiêm đáng tin cậy, uy nghiêm 威嚴 trang nghiêm.
(Danh) Quyền thế. ◎Như: phát uy 發威 ra oai thế, động nộ, thị uy 示威 bày tỏ quyền thế hoặc lực lượng, biểu tình (ủng hộ, phản đối, v.v.).
(Danh) Họ Uy.
(Động) Chấn động. ◎Như: thanh uy thiên hạ 聲威天下 tiếng tăm vang dội thiên hạ.
(Động) Lấy quyền thế hoặc sức mạnh áp bức người khác. ◎Như: uy hiếp 威脅 bức bách, uy hách 威嚇 dọa nạt ức hiếp.


Xem tất cả...