VN520


              

Phiên âm : zhí

Hán Việt : điệt

Bộ thủ : Nữ (女)

Dị thể : không có

Số nét : 9

Ngũ hành :

(Danh) Tiếng xưng hô: Cháu. (1) Con của anh hay em trai mình. ◎Như: điệt nữ 姪女, điệt tử 姪子. (2) Tiếng gọi con của bạn bè mình. ◎Như: hiền điệt 賢姪, thế điệt 世姪. (3) Tiếng tự xưng đối với bậc tuổi tác tương đương với cha mình.