VN520


              

Phiên âm : shū

Hán Việt : xu

Bộ thủ : Nữ (女)

Dị thể : không có

Số nét : 9

Ngũ hành : Thổ (土)

(Hình) Xinh đẹp (dung mạo). ◇Thi Kinh 詩經: Tĩnh nữ kì xu, Sĩ ngã ư thành ngung 靜女其姝, 俟我於城隅 (Bội phong 邶風, Tĩnh nữ 靜女) Người con gái trinh tĩnh xinh đẹp, Đợi ta ở góc thành.
(Danh) Người con gái đẹp. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Hạ kỉ đình đình, uyển nhiên tuyệt đại chi xu 下几亭亭, 宛然絕代之姝 (Thư si 書癡) Xuống kỉ đứng sững, thật là một người con gái đẹp tuyệt trần.